Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
PER パー
price-earnings ratio, PER
パー
lá (oản tù tì)
オールド
già
イーブンパー イーブン・パー
even par
パープレー パー・プレー
par play
アンダーパー アンダー・パー
số cú đánh không đủ theo quy định (môn gôn).
パーセーブ パー・セーブ
par save (in golf, number of shots above par for that hole)
オーバーパー オーバー・パー
over par (golf)