パー
Mệnh giá (par value)
Giá trị danh nghĩa
Giá trị mà tổ chức phát hành ấn định cho chứng khoán và được ghi trên chứng khoán đó
☆ Danh từ
Lá (oản tù tì)
Tỷ số thắng (môn đánh gôn).

パー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu パー
パー
lá (oản tù tì)
PER
パー
price-earnings ratio, PER
Các từ liên quan tới パー
オールドパー オールド・パー
Old Parr
イーブンパー イーブン・パー
even par
パープレー パー・プレー
par play
アンダーパー アンダー・パー
số cú đánh không đủ theo quy định (môn gôn).
オーバーパー オーバー・パー
over par (golf)
パーミル パー・ミル
per mill
パーセーブ パー・セーブ
par save (in golf, number of shots above par for that hole)
パーオン パー・オン
on par (in golf, meeting par for that hole)