Các từ liên quan tới オールナイトニッポンPODCAST トム・ブラウンのニッポン放送圧縮計画
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
画像圧縮 がぞうあっしゅく
sự nén hình ảnh
静止画放送 せいしがほうそう
sự truyền hình ảnh tĩnh