Các từ liên quan tới オールラウンダー (自転車競技)
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
回転競技 かいてんきょうぎ
cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại, cuộc thi thuyền có vật chướng ngại
自転車 じてんしゃ じでんしゃ
xe đạp.
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
all-rounder
自転車ツーキニスト じてんしゃツーキニスト
du lịch xe đạp
自転車トレール じてんしゃトレール
đường dành cho xe đạp
自転車タクシー じてんしゃタクシー
xe xích lô