Các từ liên quan tới オール・ユー・ニード・イズ・キル
need
cú đập bóng mạnh sang phần sân đối thủ trong môn bóng chuyền.
フライズ フラ・イズ
flies, area over the stage of a theater (containing overhead lights, drop curtains, etc.)
anh; chị; mày.
オール オール
chèo; mái chèo.
U ユー
u
オールウエザーコート オールウェザーコート オール・ウエザーコート オール・ウェザーコート
áo khoác mọi thời tiết
UI ユイ/ユー
giao diện người dùng