Các từ liên quan tới オールMLBチーム
オール オール
chèo; mái chèo.
新チーム しんチーム
đội mới
オールウエザーコート オールウェザーコート オール・ウエザーコート オール・ウェザーコート
all-weather coat
チーム ティーム
nhóm; hội; đội; hội.
オール電化 オールでんか
tất cả thiết bị đều sử dụng bằng điện
オールスター オール・スター
dàn diễn viên toàn sao
オールバック オール・バック
swept back hair
オールイングリッシュ オール・イングリッシュ
all English (method of teaching English)