Các từ liên quan tới オーロラ・フライト・サイエンシズ
cực quang; hiện tượng phát quang ở các cực trái đất do mặt trời; ánh bình mình; ánh hồng lúc bình minh; ánh ban mai
フライト フライト
sự bay; chuyến bay; chuyến máy bay
フリーフライト フリー・フライト
free flight
フライトシミュレータ フライト・シミュレータ
bộ mô phỏng phi hành
フライトテスト フライト・テスト
bay thử.
フライトバッグ フライト・バッグ
túi bay.
フライトコントロール フライト・コントロール
sự điều khiển bay.
ビジュアルフライト ビジュアル・フライト
visual flight