Các từ liên quan tới オー・ウーマン、オー・ホワイ
O オー
O, o
O型 オーがた
nhóm (máu) O
BOF ビー・オー・エフ
cuộc thảo luận được tổ chức để thảo luận sâu hơn về mặt kỹ thuật và để làm sâu sắc hơn tình hữu nghị giữa các bên liên quan, bất kể hình thức nào
O脚 オーきゃく
chân vòng kiềng
VSOP ブイエスオーピー ブイ・エス・オー・ピー
very superior old pale (cognac), VSOP
O157 オーいちごなな
O-157 (E. coli strain)
một ngàn dòng mã (ksloc hoặc kloc)
why