Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オー・ファーザー
father
ホストファーザー ホスト・ファーザー
host father
O オー
O, o
O型 オーがた
nhóm (máu) O
BOF ビー・オー・エフ
cuộc thảo luận được tổ chức để thảo luận sâu hơn về mặt kỹ thuật và để làm sâu sắc hơn tình hữu nghị giữa các bên liên quan, bất kể hình thức nào
O脚 オーきゃく
chân vòng kiềng
VSOP ブイエスオーピー ブイ・エス・オー・ピー
very superior old pale (cognac), VSOP
O157 オーいちごなな
O-157 (E. coli strain)