Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới オー=ラン県
ラン ラン
lan
O オー
O, o
LAN ラン
LAN (mạng cục bộ; mạng địa phương)
ラン科 ランか
họ lan
ラン用 ランよう
Sử dụng cho lưới chắn
学ラン がくラン がくらん
đồng phục của học sinh nam
ショーラン ショー・ラン
shoran, short-range navigation aid
スピードラン スピード・ラン
speedrun, playing through a video game for additional challenge (e.g. as quickly as possible, to obtain the highest score, without using a certain weapon, etc.)