Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カイゼル カイザー
kaiser, emperor
戦艦 せんかん
chiến thuyền
弩級艦 どきゅうかん
vải dày, tàu chiến đretnot
カイザー
phương pháp đẻ mổ kaiser schnit
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
戦闘艦 せんとうかん
chiến đấu hạm.