Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弩級艦
どきゅうかん
vải dày, tàu chiến đretnot
弩級 どきゅう いしゆみきゅう
lớp áo ấm (dreadnaught)
超弩級 ちょうどきゅう
siêu cấp; (sử học) tàu chiến xupeđretnot (mạnh hơn loại đretnot)
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
弩砲 どほう
máy ném đá
艦 かん
hạm; trạm
級 きゅう
bực
「CẤP HẠM」
Đăng nhập để xem giải thích