Các từ liên quan tới カイロプラクティック教育評議会 (米国)
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
国家評議会 こっかひょうぎかい
hội đồng nhà nước.