Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カイ二乗 カイじじょう カイにじょう
khi bình phương
カイ二乗検定 カイじじょうけんてい カイにじょうけんてい
kiểm tra khi bình phương
二項分布 にこうぶんぷ
Phân phối nhị thức.
二乗 にじょう じじょう
bình phương.
分布 ぶんぷ
phân phối; phân bố
分乗 ぶんじょう
sự tách ra đi riêng (khi đi tàu, xe...)
負の二項分布 ふのにこうぶんぷ
phân bố nhị thức âm
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.