二乗
にじょう じじょう「NHỊ THỪA」
Bình phương
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bình phương.

Từ đồng nghĩa của 二乗
noun
Bảng chia động từ của 二乗
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 二乗する/にじょうする |
Quá khứ (た) | 二乗した |
Phủ định (未然) | 二乗しない |
Lịch sự (丁寧) | 二乗します |
te (て) | 二乗して |
Khả năng (可能) | 二乗できる |
Thụ động (受身) | 二乗される |
Sai khiến (使役) | 二乗させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 二乗すられる |
Điều kiện (条件) | 二乗すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 二乗しろ |
Ý chí (意向) | 二乗しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 二乗するな |
二乗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二乗
カイ二乗 カイじじょう カイにじょう
khi bình phương
二乗根 にじょうこん
căn bậc hai.
最小二乗 さいしょうにじょう さいしょうじじょう
bình phương nhỏ nhất
Xの二乗 Xのにじょー
bình phương của x
二乗機能 にじょうきのう
chức năng bình phương
二乗する にじょーする
phép bình phương
カイ二乗分布 カイじじょうぶんぷ カイにじょうぶんぷ
phân phối kai bình phương (phân phối khi bình phương)
カイ二乗検定 カイじじょうけんてい カイにじょうけんてい
kiểm tra khi bình phương