Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カウパーの小聖母
聖母 せいぼ
thánh mẫu; đức mẹ đồng trinh.
カウパー腺 カウパーせん
tuyến cowper
聖母マリア せいぼマリア
Đức mẹ Maria
小母 おば
(used with suffix -san or -sama) endearing term for unrelated older woman, (with suffix -san) term used by a child to address unrelated adult female
聖母被昇天 せいぼひしょうてん
lễ Đức Mẹ lên trời, lễ Đức Mẹ hồn xác lên trời (15/8 hàng năm)
小母さん おばさん
cô; bác
最小公分母 さいしょーこーぶんぼ
mẫu chung nhỏ nhất
妻の母 つまのはは
nhạc mẫu.