最小公分母
さいしょーこーぶんぼ
Mẫu chung nhỏ nhất
最小公分母 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 最小公分母
公分母 こうぶんぼ おおやけぶんぼ
mẫu số chung
最小公倍数 さいしょうこうばいすう
bội số chung nhỏ nhất
小母 おば
(used with suffix -san or -sama) endearing term for unrelated older woman, (with suffix -san) term used by a child to address unrelated adult female
最小 さいしょう
ít nhất
分母 ぶんぼ
mẫu số; mẫu thức
最小化 さいしょうか
sự cực tiểu hoá
最小限 さいしょうげん
giới hạn nhỏ nhất
最小値 さいしょうち
tối thiểu