Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カクテル・ソフト
カクテル コクテール コクテイル コクテル カクテール カクテイル
côc-tai; rượu cốc tai
カクテルパーティー カクテルパーティ カクテル・パーティー カクテル・パーティ
cocktail party
ソフト ソフト
phần mềm (máy vi tính).
カクテルドレス カクテル・ドレス
cocktail dress
カクテルラウンジ カクテル・ラウンジ
cocktail lounge
カクテルグラス カクテル・グラス
cocktail glass
カクテルソース カクテル・ソース
cocktail sauce
カクテル療法 カクテルりょうほう
cocktail treatment