Các từ liên quan tới カシャッと一句!フォト575
lách cách; cạch (cửa); cách; tách
一句 いっく
một mệnh đề (câu thơ, hàng); một bài thơ haiku
bức ảnh; tấm ảnh.
一語一句 いちごいっく
từng câu, từng chữ
一言一句 いちごんいっく ひとこといちく
mỗi từ; từng lời từng từ; vỏn vẹn vài từ
一字一句 いちじいっく いち じいっく
đúng nguyên văn, đúng từ chữ một
フォトリアリスティック フォト・リアリスティック
ảnh hiện thực
フォトスタンプ フォト・スタンプ
tem ảnh