一言一句
いちごんいっく ひとこといちく「NHẤT NGÔN NHẤT CÚ」
☆ Danh từ
Mỗi từ; từng lời từng từ; vỏn vẹn vài từ

一言一句 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一言一句
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一言半句 いちげんはんく いちごんはんく
một từ; một ít từ;(không chỉ) một từ;(không chỉ) một âm tiết
一言隻句 いちごんせきく いちごんせっく
every single word and phrase, each and every word
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一句 いっく
một mệnh đề (câu thơ, hàng); một bài thơ haiku
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate