Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一言一句
いちごんいっく ひとこといちく
mỗi từ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一言半句 いちげんはんく いちごんはんく
một từ; một ít từ;(không chỉ) một từ;(không chỉ) một âm tiết
一言隻句 いちごんせきく いちごんせっく
every single word and phrase, each and every word
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate
一句 いっく
một mệnh đề (câu thơ, hàng); một bài thơ haiku
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
「NHẤT NGÔN NHẤT CÚ」
Đăng nhập để xem giải thích