カスケード式けた上げ
カスケードしきけたあげ
☆ Danh từ
Nhớ theo cấp
Nhớ theo cấp (máy tính)

カスケード式けた上げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カスケード式けた上げ
リップルけた上げ リップルけたあげ
mạch ripple carry
cascade
けた上げ数 けたあげすう
số mang sang
全けた上げ ぜんけたあげ
số nhớ hoàn toàn
棟上げ式 むねあげしき
lễ khởi công.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
カスケードメニュー カスケード・メニュー
menu xếp tầng
カスケードシャワー カスケード・シャワー
một hiện tượng trong đó các electron và photon được tạo ra nhiều lần bởi các tia vũ trụ năng lượng cao