Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リップル
ripple
けた上げ数 けたあげすう
số mang sang
全けた上げ ぜんけたあげ
số nhớ hoàn toàn
部分けた上げ ぶぶんけたあげ
số nhớ riêng phần
カスケード式けた上げ カスケードしきけたあげ
nhớ theo cấp
高速けた上げ こうそくけたあげ
truyền tốc độ cao
循環けた上げ じゅんかんけたあげ
số nhớ tuần hoàn
助け上げる たすけあげる
cứu giúp