Các từ liên quan tới カスティーリャ・イ・レオン州
藺 い イ
cói mềm
イ調 イちょう
la trưởng
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
イ音便 イおんびん
biến đổi thành âm "i" (các phụ âm k, g và s của ``ki'', ``gi'' và ``shi'' ở cuối các từ liên hợp)
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
イ短調 イたんちょう
một phụ
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.