Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カスパーゼ-9
カスパーゼ9 カスパーゼナイン
caspase 9 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp9)
caspase (một họ của protease cysteine đóng vai trò quan trọng trong quá trình chết rụng tế bào, hoại tử và sưng viêm)
カスパーゼ1 カスパーゼワン
caspase 1 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp1)
カスパーゼ12 カスパーゼトゥウエルブ
caspase 12 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp12)
カスパーゼ14 カスパーゼフォーティーン
caspase 14 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp14)
カスパーゼ7 カスパーゼセブン
caspase 7 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp7)
カスパーゼ10 カスパーゼテン
caspase 10 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp10)
カスパーゼ3 カスパーゼスリー
caspase 3 (một loại enzyme ở người được mã hóa bởi gen casp3)