Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カスピかい カスピ海
biển Caspia
カスピ海 カスピかい
ヨーグルト ヨーガート ヨウグルト ヨーグルト
sữa chua
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
プレーンヨーグルト プレーン・ヨーグルト
plain yoghurt
フローズンヨーグルト フローズン・ヨーグルト
frozen yogurt, frozen yoghurt, frozen yogourt
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm