Các từ liên quan tới カスピ海艦隊中央委員会独裁政権
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
カスピかい カスピ海
biển Caspia
中央委員会 ちゅうおういいんかい
ủy ban trung ương.
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
中央委員 ちゅうおういいん
ủy viên trung ương.
独裁政権 どくさいせいけん
chế độ độc tài; nền chuyên chính