Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カゼ・ネット
casein
ネット ねっと ネット
lưới; cái lưới; lưới ngăn sân đấu giữa hai đối thủ
ネット語 ネットご
tiếng lóng Internet
INSネット INSネット
hệ thống thông tin mạng
mạng lưới, lưới chắn
ネット上 ネットじょう
trên Internet, trên mạng
ネット用語 ネットようご
thuật ngữ mạng
ネット右翼 ネットうよく
Netto-uyoku (hoặc net uyoku, thường được rút ngắn thành neto-uyo, là thuật ngữ dùng để chỉ những cư dân mạng tán thành quan điểm cực hữu theo chủ nghĩa dân tộc cực đoan trên mạng xã hội Nhật Bản, cũng như bằng tiếng Anh đối với những người thành thạo)