Các từ liên quan tới カタルーニャ民主集中
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
カタロニア カタルーニャ
Catalonia, Cataluña
民主 みんしゅ
dân chủ; sự dân chủ.
民主主義 みんしゅしゅぎ
chủ nghĩa dân chủ.
集中 しゅうちゅう
tập trung
民譚集 みんだんしゅう みんたんしゅう
tập hợp (của) những câu chuyện người
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
主民税 しゅみんぜい
Thuế cư trú