民主主義
みんしゅしゅぎ「DÂN CHỦ CHỦ NGHĨA」
Chủ nghĩa dân chủ
民主主義
を
黄金律
として
扱
う
Xem chủ nghĩa dân chủ là nguyên tắc vàng.
民主主義
の
原則
から
言
えば、あのやり
方
は
手続
きの
点
で
問題
がある。
Căn cứ trên nguyên tắc của chủ nghĩa dân chủ, cách làm đó về mặt thủ tục là có vấn đề.
民主主義
の
担
い
手
となる
市民
を
育成
する
Nuôi dưỡng công dân để trở thành những người đảm đương chủ nghĩa dân chủ.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chủ nghĩa dân chủ.
民主主義
を
黄金律
として
扱
う
Xem chủ nghĩa dân chủ là nguyên tắc vàng.
民主主義
の
原則
から
言
えば、あのやり
方
は
手続
きの
点
で
問題
がある。
Căn cứ trên nguyên tắc của chủ nghĩa dân chủ, cách làm đó về mặt thủ tục là có vấn đề.
民主主義
の
担
い
手
となる
市民
を
育成
する
Nuôi dưỡng công dân để trở thành những người đảm đương chủ nghĩa dân chủ.

Từ đồng nghĩa của 民主主義
noun
民主主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 民主主義
民主主義者 みんしゅしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa dân chủ
民主主義国 みんしゅしゅぎこく
đất nước theo chủ nghĩa dân chủ
民主主義同盟 みんしゅしゅぎどうめい
Liên minh Dân chủ.
民主主義体制 みんしゅしゅぎたいせい
chế độ chủ nghĩa dân chủ
民主主義国家 みんしゅしゅぎこっか
dân tộc dân chủ
社会民主主義 しゃかいみんしゅしゅぎ
chủ nghĩa dân chủ xã hội
草の根民主主義 くさのねみんしゅしゅぎ
chủ nghĩa dân chủ thường dân
議会制民主主義 ぎかいせいみんしゅしゅぎ
chế độ dân chủ nghị trường