カタル性肺炎
カタルせいはいえん
☆ Danh từ
Phế quản phế viêm

カタル性肺炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カタル性肺炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
肺尖カタル はいせんカタル
áp xe phổi
肺炎急性 はいえんきゅうせい
viêm phổi cấp.
カタル性 カタルせい
tình trạng viêm của niêm mạc
肺炎 はいえん
bệnh sưng phổi; viêm phổi