肺炎
はいえん「PHẾ VIÊM」
Viêm phổi
肺炎
にかかると
呼吸困難
になる。
Viêm phổi gây khó thở.
肺炎
は
呼吸困難
を
引
き
起
こす。
Viêm phổi gây khó thở.
肺炎
が
治
るのに
長
い
時間
かかった。
Tôi đã mất một thời gian dài để hồi phục sau khi bị viêm phổi.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bệnh sưng phổi; viêm phổi
何カ月
も
症状
が
続
く
慢性肺炎
Viêm phổi mãn tính với triệu chứng kéo dài dai dẳng hàng tháng.
インフルエンザ・ウイルス
によって
誘発
された
肺炎
Bệnh viêm phổi gây ra do vi rút cúm. .

肺炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肺炎
マイコプラズマ肺炎 マイコプラズマはいえん マイコプラスマはいえん
viêm phổi do vi khuẩn Mycoplasma
カリニ肺炎 カリニはいえん
viêm phổi do nhiễm trùng bào tử Pneumocystis carinii
新型肺炎 しんがたはいえん
viêm phổi thể mới
ネズミ肺炎ウイルス ネズミはいえんウイルス
virus viêm phổi murine
肺炎球菌 はいえんきゅうきん
phế cầu khuẩn
肺炎急性 はいえんきゅうせい
viêm phổi cấp.
カタル性肺炎 カタルせいはいえん
phế quản phế viêm
胸膜肺炎 きょうまくはいえん
viêm màng phổi