Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カッチ
cutch, catechu
湿地 しっち
đất ẩm.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
紫湿地 むらさきしめじ ムラサキシメジ
nấm chân xanh
橅湿地 ぶなしめじ ブナシメジ
nấm sồi nâu
低湿地 ていしつち ていしっち
vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.