Các từ liên quan tới カッティング・エッジ
cắt
カッティングボード カッティング・ボード
thớt; cái thớt
rìa; viền; gờ; cạnh; góc; mép
エッジサブスクリプション エッジ・サブスクリプション
file cấu hình edge subscription
エッジボール エッジ・ボール
bóng chạm vào góc (cạnh) của bàn; bóng cạnh
カードエッジコネクタ カード・エッジ・コネクタ
đầu nối cạnh
trình duyệt web microsoft edge