Các từ liên quan tới カップリング (同人)
khớp nối trục
khớp nối
カップリング曲 カップリングきょく
bài hát phụ được phát hành kèm theo ca khúc chính
カップリングシュガー カップリング・シュガー
coupling sugar
同人 どうじん どうにん
nhóm văn học (đoàn thể); cùng người; nói người; tập đoàn; tình anh em; rượu tương tự; đồng chí; đồng nghiệp
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ドイツじん ドイツ人
người Đức.