カップ型ブラシ
カップかたブラシ
☆ Danh từ
Bàn chải hình cốc
カップ型ブラシ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カップ型ブラシ
カップ型 カップかた カップかた カップかた
kiểu cốc, kiểu tròn (khẩu trang)
カップ型オイルフィルターレンチ カップかたオイルフィルターレンチ
cảo mở lọc nhớt dạng cốc
エンド型ブラシ エンドかたブラシ
bàn chải dạng endo
フラワー型ブラシ フラワーかたブラシ
bàn chải hình hoa
スパイラル型ブラシ スパイラルかたブラシ
bàn chải xoắn
ベベル型ブラシ ベベルかたブラシ
bàn chải dạng bevel
平型ブラシ ひらがたブラシ
bàn chải phẳng
傘型ブラシ かさかたブラシ
bàn chải hình ô dù