カテーテル法
カテーテルほう
Phương pháp thông
カテーテル法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カテーテル法
尿路カテーテル法 にょうろカテーテルほう
phương pháp thông tiểu
心臓カテーテル法 しんぞうカテーテルほう
phương pháp thông tim
ống thông niệu đạo; ống thông đường tiểu
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
バルーン カテーテル バルーン カテーテル
catheter dạng bóng
バルーンカテーテル バルーン・カテーテル
ống thông dạng bóng
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium