Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心臓カテーテル しんぞうカテーテル
ống thông tim
カテーテル法 カテーテルほう
phương pháp thông
心臓聴診法 しんぞうちょうしんほう
chẩn đoán nghe nhịp tim
心|心臓 こころ|しんぞう
heart
心臓 しんぞう
trái tim.
尿路カテーテル法 にょうろカテーテルほう
phương pháp thông tiểu
カテーテル
ống thông niệu đạo; ống thông đường tiểu
心臓瘤 しんぞうりゅう
phình mạch tim