巨魁
きょかい「CỰ KHÔI」
☆ Danh từ
Đầu sỏ; kẻ cầm đầu (nghĩa xấu)

Từ đồng nghĩa của 巨魁
noun
きょかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょかい
巨魁
きょかい
đầu sỏ
きょかい
đầu sỏ
渠魁
きょかい
đầu sỏ, đầu đảng, thủ lĩnh.
Các từ liên quan tới きょかい
巨蟹宮 きょかいきゅう
cung Cự Giải
免許皆伝 めんきょかいでん
sự bắt đầu vào trong những bí mật ((của) một nghệ thuật)
sự hiểu sai, sự giải thích sai
sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo; tính phụ thuộc, sự dựa vào, sự ỷ vào; sự nương tựa; chỗ dựa, chỗ nương tựa, sự tin, sự tin cậy
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
Dỡ bỏ điều tiết; Xoá điều tiết; Phi điều tiết.+ Việc dỡ bỏ các luật và dưới luật của chính phủ trung ương hay địa phương hạn chế sự tham gia vào các hoạt động nhất định. Xem PRIVATIZATION.
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo