Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カナサシ重工
重工 じゅうこう
công nghiệp nặng
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
重工業 じゅうこうぎょう
công nghiệp nặng
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
重工業機械 じゅうこうぎょうきかい
máy công nghiệp nặng.
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại