Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カニエ・ウェスト
eo; vòng eo
ウェストバージニア ウェスト・バージニア
phía tây bang Virginia (nước Mỹ).
ウエスト ウェスト ウエスト
eo; vòng eo.
ウェストオーストラリアンバタフライフィッシュ ウェスト・オーストラリアン・バタフライフィッシュ
West Australian butterflyfish (Chaetodon assarius), Assarius butterflyfish, Western butterflyfish
ウエストバッグ ウェストポーチ ウエスト・バッグ ウェスト・ポーチ
waist pouch, waist bag
ウエストボール ウェストボール ウエスト・ボール ウェスト・ボール
một quả bóng mà người ném bóng cố ý ném ra khỏi vùng tấn công
ウエストニッパー ウェストニッパー ウエスト・ニッパー ウェスト・ニッパー
waist nipper