Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カニメガ大接戦!
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
接戦 せっせん
tiếp chiến.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện