カビ取り剤
カビとりざい
☆ Danh từ
Chất diệt nấm mốc
カビ取り剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カビ取り剤
カビ取りジェル カビとりジェル
gel tẩy nấm mốc
防カビ剤 ぼうカビざい ぼうかびざい ぼうばいざい
chất chống mốc
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
錆取り剤 さびとりざい
chất tẩy rỉ sét
焼取り剤 やきとりざい
chất làm sạch bề mặt bằng nhiệt
Nấm mốc