錆取り剤
さびとりざい「THỦ TỄ」
☆ Danh từ
Chất tẩy rỉ sét
錆取り剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 錆取り剤
錆び取り剤 さびとりざい
chất tẩy rỉ sét
防錆剤 ぼうせいざい ぼうせいざい ぼうせいざい ぼうせいざい ぼうせいざい ぼうせいざい
chất chống rỉ sét
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
錆転換剤 さびてんかんざい
Chất chuyển đổi sắt rỉ.
錆転換剤 さびてんかんざい
Chất chuyển đổi sắt rỉ.
錆止め/錆転換剤 さびどめ/さびてんかんざい
Chất ngừng rỉ sét/chất chuyển đổi rỉ sét
カビ取り剤 カビとりざい
chất diệt nấm mốc