Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カフェオレ カフェオーレ カフェ・オ・レ
cà phê với sữa
斑 むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm; vết lốm đốm.
蝶斑 ちょうはん チョウハン
tên chung cho bướm thuộc Bộ Cánh Vẩy (Lepidoptera)
聴斑 ちょうはん
điểm âm thanh
斑晶 はんしょう
tinh thể phenocryst
斑紋 はんもん
làm lốm đốm
盲斑 もうはん
điểm mù
斑点 はんてん
chấm nhỏ; đốm nhỏ