斑猫
はんみょう ハンミョウ「BAN MIÊU」
☆ Danh từ
Con bọ cánh cứng

斑猫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 斑猫
青斑猫 あおはんみょう
bọ cánh cứng thuộc họ bọ vỉ
豆斑猫 まめはんみょう
Epicauta gorhami (một loài bọ cánh cứng trong họ Meloidae)
土斑猫 つちはんみょう にわつつ
mèo đốm đất
姫土斑猫 ひめつちはんみょう ヒメツチハンミョウ
Meloe coarctatus (một loài bọ cánh cứng trong họ Meloidae)
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
猫 ねこ ネコ ねこま
mèo
斑 むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm; vết lốm đốm.
リビア猫 リビアねこ リビアネコ
mèo liberia