斑毛
ぶちげ「BAN MAO」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Lông vằn; lông có đốm
その
犬
は
斑毛
を
持
っており、とても
珍
しい
種類
です。
Con chó đó có bộ lông vằn, là một giống rất hiếm.

斑毛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 斑毛
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
斑 むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm; vết lốm đốm.
蝶斑 ちょうはん チョウハン
tên chung cho bướm thuộc Bộ Cánh Vẩy (Lepidoptera)
死斑 しはん
sự xám xịt sau khi chết
斑猫 はんみょう ハンミョウ
con bọ cánh cứng
血斑 けっぱん
vết bầm máu; xuất huyết trong
雀斑 そばかす ソバカス
tàn nhang
斑条 はんじょう むらじょう
những vệt hoa văn có màu sắc lẫn lộn nhau