Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カプセル カプセル
viên con nhộng (thuốc); viên nang
カプセル化 カプセルか
tính đóng gói
カプセル剤 カプセルざい
viên nang
スープ鉢 スープばち
bát súp
スープ皿 スープざら
スープ
canh (nấu từ nhiều nguyên liệu khác nhau như sò, hến, rong biển với đặc trưng phần nước dùng trong suốt)
canh
カプセルホテル カプセル・ホテル
capsule hotel