Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カプセル兵団
カプセル カプセル
viên con nhộng (thuốc); viên nang
兵団 へいだん
binh đoàn.
カプセル化 カプセルか
tính đóng gói
カプセル剤 カプセルざい
viên nang
海兵団 かいへいだん
đơn vị trong Hải quân Đế quốc Nhật Bản chịu trách nhiệm chính trong việc đào tạo và giáo dục các sĩ quan nhập ngũ và hạ sĩ quan
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
歩兵師団 ふひょうしだん ほへいしだん
sư đoàn bộ binh.