Các từ liên quan tới カプランとデュブロ
カプラン・マイヤー法 カプラン・マイヤーほー
phương pháp kaplan - meier
カプラン症候群 カプランしょーこーぐん
hội chứng caplan
Caplan症候群 カプランしょうこうぐん
hội chứng Caplan
とと とっと
cá
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
べとべと べとべと
Dính
と言うと というと
nếu người ta nói về..., thì chắc chắn, nếu đó là trường hợp...
うとうと うとっと
lơ mơ; mơ màng; gà gật; ngủ gà ngủ gật; ngủ gật