Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カプロン酸アリル
カプロン酸 カプロンさん
axit hexanoic (một loại axit cacboxylic có công thức phân tử C₅H₁₁COOH)
allyl
アリルアルコール アリル・アルコール
rượu allylic
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic